Haplophryne mollis
Chi (genus) | Haplophryne Regan, 1912 |
---|---|
Lớp (class) | Lớp Cá vây tia |
Loài (species) | H. mollis |
Họ (familia) | Linophrynidae |
Giới (regnum) | Động vật |
Ngành (phylum) | Động vật có dây sống |
Bộ (ordo) | Bộ Cá vây chân |